Có 2 kết quả:

隐情不报 yǐn qíng bù bào ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ隱情不報 yǐn qíng bù bào ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not to report sth
(2) to keep sth secret

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not to report sth
(2) to keep sth secret

Bình luận 0